FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Hober

9.9.1995(29) 173cm 69Kg
ST47
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM49
CDM42
RM53
RB42
RWB45
CB37
SW36
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
35
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
32
Tranh bóng
22
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
43
Chuyền dài
50
Lực sút
41
Đánh đầu
33
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
48
Đá phạt
52
Penalty
46
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18