FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lokman Gor

15.12.1990(33) 187cm 85Kg
ST44
RW41
CF42
RF42
CAM42
CM47
CDM57
RM44
RB55
RWB53
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
64
Tăng tốc
46
Tốc độ
47
Nhảy
36
Khéo léo
42
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
61
Rê bóng
44
Giữ bóng
49
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
27
Chuyền dài
47
Lực sút
38
Đánh đầu
72
Sút xa
18
Vô-lê
24
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
40
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
34
Phản ứng
63
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15