FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aristote Nkaka

1.7.1996(28) 175cm 70Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM49
RM45
RB49
RWB48
CB51
SW52
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
51
Tăng tốc
53
Tốc độ
48
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
55
Rê bóng
48
Giữ bóng
58
Kèm người
49
Tranh bóng
51
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
27
Chuyền dài
44
Lực sút
49
Đánh đầu
56
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
38
Phản ứng
44
Quyết đoán
59
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19