FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nacho Lopez

24.10.1987(37) 176cm 66Kg
ST43
RW49
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM54
RM50
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
68
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
28
Chuyền dài
43
Lực sút
32
Đánh đầu
44
Sút xa
28
Vô-lê
23
Sút xoáy
49
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
40
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14