FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gijs Brouwers

21.1.1996(28) 180cm 70Kg
ST39
RW41
CF39
RF39
CAM40
CM42
CDM48
RM43
RB50
RWB49
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
53
Tăng tốc
58
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
50
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
25
Chuyền dài
48
Lực sút
35
Đánh đầu
52
Sút xa
25
Vô-lê
25
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
32
Phản ứng
44
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17