FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joonas Vanhanen

9.9.1997(26) 190cm 76Kg
ST41
RW40
CF39
RF39
CAM39
CM41
CDM49
RM41
RB51
RWB48
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
39
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
54
Rê bóng
29
Giữ bóng
42
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
43
Lực sút
47
Đánh đầu
56
Sút xa
26
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
32
Phản ứng
52
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16