FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullahi Shehu

12.3.1993(31) 181cm 72Kg
ST55
RW60
CF58
RF58
CAM60
CM63
CDM65
RM63
RB65
RWB66
CB62
SW62
GK23
Sức mạnh
61
Thể lực
77
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
64
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
58
Tranh bóng
64
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
37
Chuyền dài
69
Lực sút
55
Đánh đầu
55
Sút xa
47
Vô-lê
38
Sút xoáy
51
Đá phạt
44
Penalty
46
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
68
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20