FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmet Engin

9.8.1996(28) 180cm 70Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM49
CM44
CDM36
RM51
RB39
RWB41
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
46
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
46
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
24
Rê bóng
58
Giữ bóng
52
Kèm người
21
Tranh bóng
30
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
46
Chuyền dài
46
Lực sút
59
Đánh đầu
29
Sút xa
43
Vô-lê
40
Sút xoáy
47
Đá phạt
36
Penalty
59
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
43
Phản ứng
41
Quyết đoán
36
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17