FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

CK Vineeth

20.5.1988(36) 178cm 73Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM45
CDM37
RM50
RB39
RWB41
CB32
SW32
GK20
Sức mạnh
37
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
42
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
26
Rê bóng
48
Giữ bóng
47
Kèm người
26
Tranh bóng
24
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
38
Sút xa
37
Vô-lê
44
Sút xoáy
42
Đá phạt
36
Penalty
48
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
41
Quyết đoán
37
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16