FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Angulo

16.11.1986(38) 180cm 85Kg
ST59
RW54
CF57
RF57
CAM55
CM48
CDM36
RM52
RB35
RWB36
CB34
SW34
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
49
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
66
Chuyền dài
44
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
41
Sút xoáy
38
Đá phạt
30
Penalty
53
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
32
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19