FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathon Kapend

1.6.1997(27) 175cm 70Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM40
CDM34
RM46
RB36
RWB37
CB34
SW33
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
65
Tốc độ
72
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
27
Rê bóng
51
Giữ bóng
46
Kèm người
15
Tranh bóng
24
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
46
Chuyền dài
31
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
47
Vô-lê
35
Sút xoáy
34
Đá phạt
23
Penalty
46
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
40
Phản ứng
41
Quyết đoán
45
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14