FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaac Assenso

1.6.1997(27) 191cm 70Kg
ST35
RW33
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM42
RM34
RB47
RWB44
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
40
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
54
Rê bóng
26
Giữ bóng
33
Kèm người
45
Tranh bóng
54
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
23
Chuyền dài
28
Lực sút
31
Đánh đầu
54
Sút xa
24
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
44
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14