FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emre Erciyas

3.10.1996(28) 182cm 73Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM46
CDM39
RM50
RB39
RWB41
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
35
Tăng tốc
64
Tốc độ
57
Nhảy
41
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
33
Rê bóng
50
Giữ bóng
63
Kèm người
23
Tranh bóng
29
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
51
Chuyền dài
47
Lực sút
53
Đánh đầu
34
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
38
Đá phạt
50
Penalty
38
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
41
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14