FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yahya Boumediene

23.5.1990(34) 183cm 73Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM45
RM59
RB48
RWB50
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
60
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
44
Rê bóng
65
Giữ bóng
59
Kèm người
24
Tranh bóng
31
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
52
Vô-lê
56
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
52
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15