FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Saldanha

26.1.1988(36) 168cm 65Kg
ST56
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM47
RM60
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
39
Tăng tốc
62
Tốc độ
69
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
43
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
42
Tranh bóng
35
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
51
Chuyền dài
58
Lực sút
67
Đánh đầu
39
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
49
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12