FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Markvart

20.9.1994(29) 178cm 63Kg
ST52
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM53
CDM46
RM56
RB46
RWB48
CB41
SW40
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
54
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
44
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
33
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
43
Tranh bóng
32
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
47
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
33
Sút xa
40
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
40
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12