FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Fallon

3.3.1997(27) 175cm 66Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM47
CDM42
RM52
RB45
RWB46
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
51
Khéo léo
54
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
42
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
32
Tranh bóng
43
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
44
Chuyền dài
48
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
56
Sút xoáy
47
Đá phạt
40
Penalty
62
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
37
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11