FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Joel

8.3.1997(27) 180cm 70Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM45
CM40
CDM31
RM45
RB33
RWB34
CB29
SW29
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
51
Tốc độ
52
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
21
Rê bóng
48
Giữ bóng
44
Kèm người
11
Tranh bóng
17
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
50
Chuyền dài
27
Lực sút
47
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
62
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
49
Phản ứng
47
Quyết đoán
27
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19