FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Edgar

17.2.1997(27) 178cm 64Kg
ST37
RW40
CF38
RF38
CAM37
CM36
CDM41
RM40
RB47
RWB46
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
51
Tăng tốc
55
Tốc độ
48
Nhảy
57
Khéo léo
48
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
63
Rê bóng
47
Giữ bóng
32
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
29
Chuyền dài
25
Lực sút
27
Đánh đầu
42
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
31
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
41
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16