FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muslum Talsik

20.4.1996(28) 180cm 75Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM50
CDM49
RM51
RB50
RWB50
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
51
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
53
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
42
Tranh bóng
49
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
34
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
53
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
44
Penalty
51
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13