FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fatih Kaan Ariman

28.10.1994(30) 185cm 75Kg
ST37
RW36
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM48
RM37
RB51
RWB49
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
61
Khéo léo
42
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
60
Rê bóng
34
Giữ bóng
33
Kèm người
57
Tranh bóng
67
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
23
Chuyền dài
28
Lực sút
41
Đánh đầu
50
Sút xa
25
Vô-lê
30
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
42
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16