FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ludovic Fardin

10.6.1985(39) 179cm 80Kg
ST50
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM49
CDM53
RM49
RB52
RWB51
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
52
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
36
Chuyền dài
53
Lực sút
66
Đánh đầu
58
Sút xa
37
Vô-lê
29
Sút xoáy
37
Đá phạt
46
Penalty
43
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18