FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romuald Marie

19.5.1988(36) 182cm 72Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM48
CDM53
RM50
RB56
RWB55
CB55
SW56
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
58
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
64
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
29
Chuyền dài
44
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
37
Vô-lê
40
Sút xoáy
54
Đá phạt
34
Penalty
33
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
52
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15