FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moulaye Idrissa Ba

11.11.1990(34) 180cm 75Kg
ST57
RW54
CF54
RF54
CAM51
CM46
CDM40
RM52
RB42
RWB44
CB41
SW39
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
54
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
21
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
27
Lực sút
55
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
46
Đá phạt
48
Penalty
60
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
40
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15