FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehdi Kadi

21.9.1994(29) 174cm 66Kg
ST50
RW48
CF50
RF50
CAM48
CM43
CDM33
RM46
RB34
RWB35
CB30
SW31
GK19
Sức mạnh
40
Thể lực
50
Tăng tốc
55
Tốc độ
53
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
48
Giữ bóng
56
Kèm người
13
Tranh bóng
22
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
56
Chuyền dài
34
Lực sút
46
Đánh đầu
55
Sút xa
53
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
49
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13