FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lamine Diompy

27.8.1985(38) 190cm 75Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM58
RM56
RB55
RWB56
CB56
SW56
GK15
Sức mạnh
71
Thể lực
66
Tăng tốc
52
Tốc độ
55
Nhảy
50
Khéo léo
63
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
52
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
63
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
49
Sút xa
52
Vô-lê
34
Sút xoáy
38
Đá phạt
38
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11