FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxime Moisy

13.10.1992(32) 179cm 65Kg
ST44
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM51
RM49
RB54
RWB53
CB52
SW51
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
53
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
55
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
29
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
51
Sút xa
30
Vô-lê
36
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
40
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18