FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Fadhloun

16.2.1994(30) 188cm 82Kg
ST43
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM47
CDM52
RM46
RB52
RWB51
CB53
SW52
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
55
Khéo léo
43
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
52
Rê bóng
38
Giữ bóng
47
Kèm người
55
Tranh bóng
49
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
37
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
54
Sút xa
33
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14