FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yannick Goyon

22.6.1981(43) 183cm 70Kg
ST39
RW40
CF39
RF39
CAM42
CM47
CDM56
RM43
RB55
RWB53
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
44
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
63
Rê bóng
29
Giữ bóng
46
Kèm người
66
Tranh bóng
58
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
26
Chuyền dài
58
Lực sút
36
Đánh đầu
51
Sút xa
24
Vô-lê
30
Sút xoáy
29
Đá phạt
27
Penalty
57
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
58
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11