FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Quentin Lacour

27.8.1993(30) 186cm 75Kg
ST48
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM46
CDM54
RM45
RB54
RWB53
CB57
SW57
GK15
Sức mạnh
70
Thể lực
59
Tăng tốc
53
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
45
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
22
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
55
Chuyền dài
44
Lực sút
50
Đánh đầu
51
Sút xa
46
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
26
Penalty
39
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
34
Phản ứng
40
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16