FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clayton Daniels

10.7.1984(40) 183cm 80Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM60
RM51
RB60
RWB58
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
69
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
65
Tranh bóng
70
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
35
Chuyền dài
48
Lực sút
44
Đánh đầu
50
Sút xa
30
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
41
Penalty
57
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
47
Phản ứng
58
Quyết đoán
71
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16