FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Edmundson

15.8.1997(26) 185cm 75Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM35
CM37
CDM42
RM37
RB46
RWB44
CB46
SW47
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
53
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
70
Khéo léo
51
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
49
Rê bóng
29
Giữ bóng
39
Kèm người
40
Tranh bóng
57
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
24
Chuyền dài
29
Lực sút
40
Đánh đầu
45
Sút xa
23
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
38
Penalty
42
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
36
Phản ứng
48
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20