FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Bailey

12.6.1997(27) 178cm 75Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM42
RM49
RB43
RWB43
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
45
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
34
Tranh bóng
37
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
44
Sút xa
37
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
47
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21