FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis De Faria

21.2.1996(28) 180cm 70Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM49
RM53
RB50
RWB51
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
44
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
39
Tranh bóng
48
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
41
Sút xa
43
Vô-lê
49
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
51
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12