FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Soza

19.9.1989(35) 181cm 79Kg
ST61
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM55
CDM43
RM57
RB40
RWB43
CB38
SW39
GK23
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
57
Nhảy
69
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
19
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
14
Tranh bóng
25
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
59
Chuyền dài
55
Lực sút
71
Đánh đầu
66
Sút xa
66
Vô-lê
66
Sút xoáy
51
Đá phạt
36
Penalty
62
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
55
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21