FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerge Hoefdraad

17.7.1986(38) 170cm 67Kg
ST53
RW57
CF54
RF54
CAM52
CM45
CDM35
RM56
RB40
RWB43
CB32
SW33
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
71
Tốc độ
78
Nhảy
73
Khéo léo
69
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
21
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
24
Tranh bóng
21
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
55
Chuyền dài
42
Lực sút
59
Đánh đầu
36
Sút xa
42
Vô-lê
56
Sút xoáy
59
Đá phạt
29
Penalty
46
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
47
Phản ứng
44
Quyết đoán
34
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17