FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saud Qarn

25.12.1987(36) 167cm 67Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM52
RM45
RB49
RWB49
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
31
Chuyền dài
53
Lực sút
65
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
39
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
48
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
37
Phản ứng
47
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12