FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Parr

25.11.1996(27) 183cm 80Kg
ST35
RW33
CF32
RF32
CAM32
CM35
CDM45
RM34
RB47
RWB45
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
49
Nhảy
68
Khéo léo
49
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
54
Rê bóng
24
Giữ bóng
30
Kèm người
43
Tranh bóng
61
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
23
Chuyền dài
30
Lực sút
35
Đánh đầu
49
Sút xa
26
Vô-lê
35
Sút xoáy
31
Đá phạt
35
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
34
Phản ứng
48
Quyết đoán
47
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17