FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM51
RM51
RB50
RWB50
CB48
SW49
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
58
Nhảy
80
Khéo léo
47
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
40
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
39
Tranh bóng
53
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
49
Lực sút
58
Đánh đầu
44
Sút xa
41
Vô-lê
55
Sút xoáy
49
Đá phạt
43
Penalty
39
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21