FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kisley

22.11.1990(34) 188cm 81Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM45
RM60
RB45
RWB48
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
61
Tăng tốc
64
Tốc độ
70
Nhảy
46
Khéo léo
55
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
29
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
62
Chuyền dài
39
Lực sút
68
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
40
Đá phạt
30
Penalty
47
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
52
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19