FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vladimir Kovac

29.4.1991(33) 178cm 80Kg
ST43
RW44
CF42
RF42
CAM43
CM45
CDM53
RM46
RB56
RWB55
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
60
Rê bóng
36
Giữ bóng
48
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
25
Chuyền dài
40
Lực sút
40
Đánh đầu
58
Sút xa
32
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
35
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17