FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franck Hery

26.4.1993(31) 185cm 77Kg
ST43
RW43
CF42
RF42
CAM42
CM44
CDM50
RM44
RB51
RWB50
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
46
Tăng tốc
56
Tốc độ
49
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
61
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
22
Chuyền dài
45
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
29
Vô-lê
34
Sút xoáy
31
Đá phạt
48
Penalty
41
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
37
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18