FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Caballe

22.6.1991(33) 185cm 74Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM56
CDM56
RM56
RB55
RWB56
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
48
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11