FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Garcia

27.12.1996(27) 182cm 70Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM49
CDM45
RM50
RB43
RWB44
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
58
Nhảy
48
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
41
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
49
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
43
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
38
Penalty
48
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18