FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fouaz Turkstani

13.2.1994(30) 173cm 71Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM43
CDM33
RM50
RB36
RWB37
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
52
Tăng tốc
76
Tốc độ
70
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
21
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
56
Chuyền dài
29
Lực sút
50
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
39
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
57
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
33
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15