FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Broh Tonye

21.3.1997(27) 180cm 75Kg
ST52
RW53
CF54
RF54
CAM56
CM56
CDM53
RM55
RB52
RWB52
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
35
Thể lực
51
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
54
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
43
Tranh bóng
44
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
36
Chuyền dài
65
Lực sút
57
Đánh đầu
58
Sút xa
40
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
52
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15