FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Maderer

1.9.1996(28) 183cm 84Kg
ST51
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM49
CDM44
RM51
RB45
RWB46
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
59
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
30
Rê bóng
41
Giữ bóng
64
Kèm người
21
Tranh bóng
32
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
43
Chuyền dài
44
Lực sút
46
Đánh đầu
59
Sút xa
47
Vô-lê
40
Sút xoáy
37
Đá phạt
43
Penalty
59
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
40
Phản ứng
57
Quyết đoán
44
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20