FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karl Westdahl

21.3.1997(27) 202cm 97Kg
ST22
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM20
CDM22
RM20
RB20
RWB20
CB24
SW24
GK48
Sức mạnh
67
Thể lực
16
Tăng tốc
22
Tốc độ
24
Nhảy
27
Khéo léo
28
Thăng bằng
22
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
17
Chuyền dài
17
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
9
Chọn vị trí
7
Tầm nhìn
19
Phản ứng
52
Quyết đoán
18
TM phát bóng
46
TM đổ người
46
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
50