FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Blissett

29.6.1990(34) 192cm 78Kg
ST52
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM36
RM47
RB37
RWB38
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
50
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
24
Rê bóng
48
Giữ bóng
47
Kèm người
27
Tranh bóng
26
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
54
Chuyền dài
28
Lực sút
52
Đánh đầu
58
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
46
Đá phạt
28
Penalty
54
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
43
Quyết đoán
53
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17