FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Eisenring

29.3.1993(31) 189cm 80Kg
ST33
RW32
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM42
RM33
RB46
RWB44
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
51
Tốc độ
54
Nhảy
64
Khéo léo
42
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
52
Rê bóng
29
Giữ bóng
36
Kèm người
49
Tranh bóng
53
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
23
Chuyền dài
23
Lực sút
30
Đánh đầu
51
Sút xa
21
Vô-lê
24
Sút xoáy
24
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
24
Phản ứng
35
Quyết đoán
42
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16